| STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số tiết dạy trên lớp | |
| Lý thuyết | Thảo luận, thực hành (Chưa tính hệ số giờ TH) |
||||
| I. Các học phần bắt buộc | 15 | ||||
| 1 | GDMN 1 | Tâm lý giáo dục mầm non | 3 | 25 | 20 |
| 2 | GDMN 2 | Giáo dục mầm non | 3 | 25 | 20 |
| 3 | GDMN 3 | Phương pháp cho trẻ làm quen với tiếng Anh | 3 | 25 | 20 |
| 4 | GDMN 4 | Ứng dụng các phương pháp tiên tiến trong giáo dục mầm non | 3 | 25 | 20 |
| 5 | GDMN 5 | Phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non | 3 | 25 | 20 |
| II. Thực tập sư phạm | 3 | ||||
| 6 | Thực tập sư phạm | 3 | 0 | 45 | |
| III. Các học phần tự chọn | 6/15 | ||||
| 7 | TC1 | Ứng dụng phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ làm quen với tiếng Anh | 3 | 20 | 25 |
| 8 | TC2 | Ứng dụng tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ em làm quen với tiếng Anh | 3 | 20 | 25 |
| 9 | TC3 | Ứng dụng phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục tình cảm xã hội cho trẻ làm quen tiếng Anh | 3 | 20 | 25 |
| 10 | TC4 | Ứng dụng phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục tình cảm xã hội cho trẻ làm quen tiếng Anh | 3 | 20 | 25 |
| 11 | TC5 | Ứng dụng phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho trẻ làm quen tiếng Anh | 3 | 20 | 25 |
| Tổng số | 24 | 165 | 195 | ||